Hover on the image to zoom

MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100

0.00VND
Model: DS-8100N
Hãng sản xuất: Fukuda Denshi
Xuất xứ: Nhật Bản
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485, ISO 9001, CE.
DS-8100N có thể tuỳ chọn 3-7 thông số: Điện tim, Nhịp Thở, Huyết áp không xâm lấn, Nhiệt độ, SpO2, EtCO2, Huyết áp xâm lấn)
Cấu hình:
+ Máy chính với màn hình 10.2 inch: 01 cái + Phụ kiện theo máy:
  • Bộ dây đo điện tim (loại 3 đầu): 01 bộ
  • Bộ đo SpO2: 01 bộ
  • Bộ đo huyết áp không xâm lấn – NIBP: 01 bộ
  • Đầu đo nhiệt độ bề mặt cơ thể: 01 bộ
  • Bộ đo EtCO2: 01 bộ
  • Bộ đo huyết áp xâm lấn - IBP: 01 bộ
  • Máy in tích hợp: 01 cái
  • Pin sạc + Dây nguồn: 01 cái
Tư vấn mua hàng: 📞 0908 825 169
THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Mô tả

Chi tiết của Sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM

  • Màn hình hiển thị rộng trong thân máy nhỏ gọn: Màn hình rộng hiển thị các dạng sóng dài hơn, trọng lượng nhẹ và thiết thực để vận chuyển dễ dàng với các tùy chọn bộ dụng cụ lắp trên giường hay trên giá treo.
  • Giao diện người dùng tốt hơn và dễ dàng hơn: Cài đặt thông số một cách nhanh chóng và dễ dàng kích hoạt thông qua màn hình cảm ứng hoặc núm quay. Tùy thuộc vào trạng thái, cấu hình màn hình, menu và cửa sổ đều được sử dụng để cung cấp giám sát đơn giản và hiệu quả.

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT

  • Màn hình hiển thị:

–  Màn hình               : LCD màu rộng 10.2 inch

–  Độ phân giải         : 1024 x 600, WSVGA

–  Dạng sóng             : Tối đa 14

–  Tốc độ quét           :

  • Tuần hoàn : 6.25, 12.5, 25, 50mm/s
  • Nhịp thở : 6.25, 12.5, 25mm/s

–  Hiển thị dạng sóng : Chế độ vết tĩnh

  • Điều khiển hoạt động:

–  Màn hình cảm ứng

–  Núm xoay kết hợp nút nhấn

–  5 nút cố định : NIBP Start/Stop, Home, Menu, Hiển thị phiên trước, Báo động im lặng.

  • Thông Số

–  Dạng sóng:  ECG, SpO2 , RESP.

–  Thông số đo đạc: HR,  ST,  SpO2 , RR,   PR,   APNEA,  NIBP,  TEMP (tối đa 4 kênh).

–  Phân tích loạn nhịp : Vô tâm thu, VF, VT,  Slow  VT, RUN,  Tachy,  Brady,  Bigeminy, Frequent,  Couplet,  Trigeminy  và  PAUSE.

Điện tim ECG

– Dải đo:                   : Người lớn/trẻ em: 0,12 – 300bpm

Trẻ sơ sinh: 0,30 – 300bpm

– Độ chính xác : ±3 bpm

– Tỉ lệ kích thước: 1/4 , 1/2 , 1, 2 và 4

– Thời gian đáp ứng hiển thị HR:    Người lớn/trẻ em : 6 giây

Trẻ sơ sinh : 3 giây

– Chức năng bảo vệ máy sốc tim

Nhịp thở

– Phương pháp đo    : Trở kháng

– Dải đo                    : 0, 4 ~ 150Bpm

– Độ chính xác          : ± 3Bpm

SpO2

– Phương pháp đo    : Đo 2 bước sóng xung

– Module                  : Kỹ thuật Nellcor/Masimo

– Dải đo                    : Từ 1 đến 100%

– Độ chính xác          : Nellcor ± 3% / Masimo ± 2%

– Dải đo PR              : 20  đến 250bpm

– Độ chính xác PR    : ± 3bpm

Nhiệt độ

– Phương pháp đo    : Phương pháp Thermistor

– Dải đo                    : Từ 0 đến 45°C

– Độ chính xác       : ± 0.2°C

– Kênh đo                 : tối đa 4 kênh

EtCO2

– Đơn vị : Mainstream ( RESPIRONICS)

– Dải đo : 0 tới 150 mmHg

– Độ đo chính xác : 0 to 40 mmHg: ±2 mmHg

Huyết áp xâm lấn IBP

-Dải đo : -50 tới 300 mmHg

-Độ chính xác : ±1 mmHg

-Dải đo PR : Người lớn : 12 to 300bpm

Trẻ sơ sinh : 30 to 300bpm

-Độ chính xác PR : ±1bpm or ±3%

-Số kênh : tối đa 2 kênh.

Huyết áp không xâm lấn NIBP

– Phương pháp đo    : Phương pháp Oscillometric

– Dải đo                    : Người lớn     : Từ 10 đến 280mmHg

Trẻ em           : Từ 10 đến 180mmHg

Trẻ sơ sinh     : Từ 10 đến 130mmHg

– Độ chính xác áp lực tĩnh : ±3 mmHg

– Dải đo PR              : Từ 40 đến 240bpm

– Độ chính xác PR    : ±5%

– Giới hạn an toàn    : Người lớn 300mmHg hoặc cao hơn

Trẻ em 210mmHg hoặc cao hơn

Trẻ sơ sinh 150mmHg hoặc cao hơn

Máy in

– Số lượng sóng        : tối đa 3 kênh

– Loại máy in            : in nhiệt

– Tốc độ ghi  : 50,  25mm/s

– Dạng sóng được in : ECG, RESP, SpO2, IBP và CO2

Khả năng lưu trữ dạng sóng hiển thị đã ghi

Khi sử dụng card CF (16 GB ), có thể lưu lại tối đa dữ liệu trong 48 giờ với 6 dạng sóng.

Biểu đồ TREND

24 giờ / 4 nhóm có thể chọn / 34 mục

Danh sách TREND

24 giờ / 6 nhóm có thể chọn / 85 mục

Kết nối với thiết bị ngoài

– Cổng kết nối ( COM 1~2)

– Khe thẻ CF/SD

– Cổng DS/LAN

– Cổng AUX

– Cổng I/O (II-1)

– Cổng thiết bị không dây

Kích thước :

Máy chính 300 (W) x 265 (H) x 75 (D) mm ( không tính những phần nhô ra)

Cân nặng :

Khoảng 3.5 kg

Nguồn vào :

– Yêu cầu nguồn : AC 100~240 V, 50/60 Hz

– Công suất tiêu thụ : tối đa 60 VA

– Thời gian pin hoạt động : 3 giờ

Điều kiện môi trường :

  • Môi trường hoạt động :
  • Nhiệt độ xung quanh : 10 tới 40°C
  • Độ ẩm tường đối : 30 tới 85%
  • Môi trường cất trữ/ vận chuyển :
  • Nhiệt độ xung quanh :-10 tới 60°C
  • Độ ẩm tường đối : 10 tới 95%

Tiêu chuẩn an toàn

– Tiêu chuẩn chung:

  • EN 60601-1: 1990
  • Amendment A1 to IEC60601-1: 1993
  • Amendment A2 to IEC60601-1: 1995
  • EN 60601-1-1: 2001

– Tiêu chuẩn EMC    : EN 60601-1-2: 2007

– Bảo vệ sock điện: Class I

– Conformity: CE Marking per 93/42/EEC Directive

– RoHS compliant

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MONITOR THEO DÕI BỆNH NHÂN DS-8100”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll
0908 825 169
0908825169