Đặc điểm:

– Việc thăm khám rất đơn giản và dễ sử dụng

– Rút ngắn thời gian thăm khám: Bạn có thể kiểm tra chỉ số CAVI chỉ với 2 túi hơi và 1 Microphone (PCG). Hệ thống chuẩn chỉ có 2 túi hơi. Tuy nhiên, bạn có thể lựa chọn thêm cho mình một hệ thống đầy đủ bằng 4 túi hơi.

– Thiết kế linh hoạt:

  • Phù hợp cho việc để bàn
  • Điều khiển mượt mà với màn hình cảm ứng điện dung

– Dễ dàng sử dụng với những hướng dẫn trên màn hình:

  • Ngay cả những người mới sử dụng cũng có thể thao tác thành công nhờ vào hướng dẫn trực quan trên màn hình hiển thị
  • Hướng dẫn từng bước, từ lúc bắt đầu nhập thông tin bệnh nhân cho đến kết thúc quá trình thăm khám.

– Chức năng xem lại kết quả: Bạn có thể xem lại kết quả trên màn hình trước khi in ra

– Tích hợp mạng: Máy VS-2000 đi kèm với một cổng LAN và có thể giao tiếp với máy một máy tính cá nhân. Phần mềm VSS-50 cho phép xem và xử lý dữ liệu bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật:

– Màn hình: LCD, 1024×768 (LED chiếu sáng ngược)

– PCG: Đáp ứng tần số   + Bộ lọc L: 50Hz (-6dB/oct)

+ Bộ lọc PWV: 165-280Hz không quá -3Db

– NIBP (BPU-100):

  • Dải đo: 0-300mmHg
  • Khoảng thang đo: 1mmHg
  • Độ chính xác: ±3mmHg
  • Phát hiện áp suất: Cảm biên bán dẫn
  • Cân bằng Zero: Tự cân bằng
  • Phương thức đo: Giao động
  • Dải đo NIBP: 20-280mmHG
  • Phương thức bơm hơi: Tự động bằng bơm
  • Phương thức xả hơi: Tự động bằng van điện tử
  • Thiết bị an toàn: Trên 330 mmHg hoặc 10mmHg trong hơn 130s

– Khe cắm thẻ nhớ SD: Thẻ nhớ SD 2.0

– Cổng LAN: IEEE 8023u, 100BASE-TX (cáp trong phạm vi 50m)

– Cổng USB: USB 2.0 full speed, 3 kênh

– Tiêu chuẩn an toàn: IEC 60601-1: 1999

– Nhóm bảo vệ chống sốc điện: Nhóm I, thiết bị có nguồn bên trong

– Kiểu bảo vệ chống sốc điện:

  • Đầu vào NIBP: kiểu CF (chống máy sốc điện)
  • Đầu vào PCG: kiểu CF (chống máy sốc điện)

– Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz, 120VA. Nguồn Pin 11.1 VDC

– Kích thước và trọng lượng:

  • Máy chính: 178(W) x 181(D) x 315(H) mm , xấp xỉ 4.5kg (không tính Pin)
  • Màn hình: 297(W) x 95.5(D) x 210(H) mm, xấp xỉ 1.6kg

– Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 10 đến 400C, độ ẩm 25-95% (không ngưng tụ nước)

– Môi trường lưu trữ: Nhiệt độ -10 đến 600C, độ ẩm 10-95% (không ngưng tụ nước)

 

Phần mềm quản lý VSS-50

Máy đo xơ vữa động mạch VS-2000