Địa chỉ: 21 Tự Cường, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
MÁY CHUẨN ĐOÁN XƠ CỨNG ĐỘNG MẠCH VS-2000
- Bộ đo sóng xung (NIBP) BPU-100
- Bao đo NIBP cho cánh tay phải: 01 cái
- Bao đo NIBP cho cánh tay trái: 01 cái
- Bao đo NIBP cho cổ chân phải: 01 cái
- Bao đo NIBP cho cổ chân trái: 01 cái
- Ống nối chi trên 2.5m : 01 cái
- Ống nối chi dưới 2.5m : 01 cái
- PCG Microphone : 01 cái
-
0.00VND
-
0.00VND
-
0.00VND
-
0.00VND
-
0.00VND
Mô tả
Máy chẩn đoán xơ cứng động mạch VS-2000 là thiết bị giúp kiểm soát tình trạng tim mạch, huyết áp và xơ vữa động mạch ở một mức độ mới. Bằng việc đo độ xơ cứng động mạch, bạn có thể chẩn đoán được “tuổi của mạch máu” cho người bệnh một cách chính xác.
CAVI phản ánh xơ cứng động mạch từ tim tới gót chân. CAVI nhận biết rõ hơn chứng xơ vữa mạch máu, lợi thế của CAVI là phụ thuộc ít hơn vào thay đổi huyết áp trong thời gian đo.
Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Pressure Index): Là chỉ số tiêu chuẩn được sử dụng để phát hiện PAD (Bệnh động mạch ngoại biên) và đánh dấu chẩn đoán về bệnh tim mạch
Chỉ số TBI (Toe Brachial Index): Là chỉ số đánh giá mức độ hẹp của động mạch ngoại vi ở chi dưới
Đặc điểm:
– Việc thăm khám rất đơn giản và dễ sử dụng
– Rút ngắn thời gian thăm khám: Bạn có thể kiểm tra chỉ số CAVI chỉ với 2 túi hơi và 1 Microphone (PCG). Hệ thống chuẩn chỉ có 2 túi hơi. Tuy nhiên, bạn có thể lựa chọn thêm cho mình một hệ thống đầy đủ bằng 4 túi hơi.
– Thiết kế linh hoạt:
- Phù hợp cho việc để bàn
- Điều khiển mượt mà với màn hình cảm ứng điện dung
– Dễ dàng sử dụng với những hướng dẫn trên màn hình:
- Ngay cả những người mới sử dụng cũng có thể thao tác thành công nhờ vào hướng dẫn trực quan trên màn hình hiển thị
- Hướng dẫn từng bước, từ lúc bắt đầu nhập thông tin bệnh nhân cho đến kết thúc quá trình thăm khám.
– Chức năng xem lại kết quả: Bạn có thể xem lại kết quả trên màn hình trước khi in ra
– Tích hợp mạng: Máy VS-2000 đi kèm với một cổng LAN và có thể giao tiếp với máy một máy tính cá nhân. Phần mềm VSS-50 cho phép xem và xử lý dữ liệu bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật:
– Màn hình: LCD, 1024×768 (LED chiếu sáng ngược)
– PCG: Đáp ứng tần số + Bộ lọc L: 50Hz (-6dB/oct)
+ Bộ lọc PWV: 165-280Hz không quá -3Db
– NIBP (BPU-100):
- Dải đo: 0-300mmHg
- Khoảng thang đo: 1mmHg
- Độ chính xác: ±3mmHg
- Phát hiện áp suất: Cảm biên bán dẫn
- Cân bằng Zero: Tự cân bằng
- Phương thức đo: Giao động
- Dải đo NIBP: 20-280mmHG
- Phương thức bơm hơi: Tự động bằng bơm
- Phương thức xả hơi: Tự động bằng van điện tử
- Thiết bị an toàn: Trên 330 mmHg hoặc 10mmHg trong hơn 130s
– Khe cắm thẻ nhớ SD: Thẻ nhớ SD 2.0
– Cổng LAN: IEEE 8023u, 100BASE-TX (cáp trong phạm vi 50m)
– Cổng USB: USB 2.0 full speed, 3 kênh
– Tiêu chuẩn an toàn: IEC 60601-1: 1999
– Nhóm bảo vệ chống sốc điện: Nhóm I, thiết bị có nguồn bên trong
– Kiểu bảo vệ chống sốc điện:
- Đầu vào NIBP: kiểu CF (chống máy sốc điện)
- Đầu vào PCG: kiểu CF (chống máy sốc điện)
– Nguồn cấp: 100-240VAC 50/60Hz, 120VA. Nguồn Pin 11.1 VDC
– Kích thước và trọng lượng:
- Máy chính: 178(W) x 181(D) x 315(H) mm , xấp xỉ 4.5kg (không tính Pin)
- Màn hình: 297(W) x 95.5(D) x 210(H) mm, xấp xỉ 1.6kg
– Môi trường hoạt động: Nhiệt độ 10 đến 400C, độ ẩm 25-95% (không ngưng tụ nước)
– Môi trường lưu trữ: Nhiệt độ -10 đến 600C, độ ẩm 10-95% (không ngưng tụ nước)
Phần mềm quản lý VSS-50
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.